--

better off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: better off

+ Adjective

  • giàu có, khá giả
    • He is better off than his classmates.
      Anh ấy khá giả hơn những người bạn đồng học.
Lượt xem: 686